Từ điển Thiều Chửu
奐 - hoán
① Bạn hoán 伴奐 ung dung tự đắc. ||② Rực rỡ, tả cái dáng văn vẻ rực rỡ. ||③ Thịnh.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
奐 - hoán
Vẻ đẹp đẽ sáng sủa của quần áo.